Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌汚染
どじょうおせん
sự ô nhiễm đất trồng
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
土壌 どじょう
đất cát
汚染 おせん
sự ô nhiễm
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
soil science, pedology
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
汚染水 おせんすい
nước bị ô nhiễm
「THỔ NHƯỠNG Ô NHIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích