汚染
おせん
「Ô NHIỄM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ô nhiễm
東京湾
は
工場
の
廃液
で
汚染
されている。
Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.
環境汚染
は
人類
にとって
深刻
な
問題
である。
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với con người. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 汚染
Từ trái nghĩa của 汚染
Bảng chia động từ của 汚染
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汚染する/おせんする |
Quá khứ (た) | 汚染した |
Phủ định (未然) | 汚染しない |
Lịch sự (丁寧) | 汚染します |
te (て) | 汚染して |
Khả năng (可能) | 汚染できる |
Thụ động (受身) | 汚染される |
Sai khiến (使役) | 汚染させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汚染すられる |
Điều kiện (条件) | 汚染すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 汚染しろ |
Ý chí (意向) | 汚染しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 汚染するな |