Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚染水
おせんすい
nước bị ô nhiễm
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
汚染 おせん
sự ô nhiễm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
汚水 おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
汚染菌 おせんきん
chất gây ô nhiễm
汚染度 おせんど
sóng hài bậc...
汚染レベル おせんレベル
mức độ ô nhiễm, mức độ nhiễm bẩn
ダイオキシン汚染 ダイオキシンおせん
Chất độc màu da cam
「Ô NHIỄM THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích