Các từ liên quan tới 土壌汚染対策法施行規則
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
土壌汚染 どじょうおせん
sự ô nhiễm đất trồng
施行規則 しこうきそく
quy tắc thi hành.
ダイオキシン法施行規則 ダイオキシンほうしこうきそく
Law Concerning Special Measures Against Dioxins
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp