Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌酸度計
どじょうさんどけい
thiết bị đo độ axit của đất
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
酸性土壌 さんせいどじょう
đất chua, đất phèn
土壌計測 どじょうけいそく
sự đo đạc đất đai
土壌 どじょう
đất cát
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
soil science, pedology
酸素濃度計 さんそのうどけい
máy đo mật độ oxy
Đăng nhập để xem giải thích