Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土居明夫
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
居住証明書 きょじゅうしょうめいしょ
chứng chỉ (của) dinh thự
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)