Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋実紀
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây