Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋巧
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
粘土精巧 ねんどせいこう
tác phẩm đất sét.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
巧い たくみい
thành vấn đề
巧笑 こうしょう
nụ cười tinh tế