Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精巧 せいこう
sự tinh xảo
精巧な せいこうな
tinh vi
不精巧 ふせいこう
vụng về; làm dối
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
石膏精巧 せっこうせいこう
tác phẩm thạch cao.
精妙巧緻 せいみょうこうち
tinh tế và công phu
白粘土 はくねんど
đất sét trắng
赤粘土 あかねんど
đất sét đỏ