Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋巴瑞季
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal