Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋昌続
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
続き部屋 つづきべや つづきへや
phòng ghép
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác