Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋正方
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
土方 どかた つちかた
nhân công xây dựng; thợ làm đất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.