正方
せいほう「CHÁNH PHƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm vuông

Từ đồng nghĩa của 正方
noun
正方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正方
正方形 せいほうけい
hình vuông.
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông
正方画素CCD まさかたがそCCD
cảm biến ccd
フライス用チップ正方形 フライスようチップせいほうけい
dao vuông dùng cho máy phay
旋盤用チップ正方形 せんばんようチップせいほうけい
dao vuông cắt gỗ cho máy tiện
角錐(底面が正方形) かくすい(ていめんがせいほうけい)
hình kim tự tháp ( có đáy vuông )
角柱(底面が正方形) かくちゅう(ていめんがせいほうけい)
quadratic cylinder
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.