Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋町通
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu