Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土山よしき
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
火山灰土 かざんばいど
tro núi lửa dễ bẩn
土付き つちつき
covered with soil (of vegetables, etc.)
置き土 おきつち おきど
trái đất bắt (ngấm) từ nơi khác và được đặt ở trên đỉnh
土焼き つちやき どやき
đồ gốm không có kính