Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
信頼醸成 しんらいじょうせい
gây dựng lòng tin cậy
分岐構成体 ぶんぎこうせいたい
cấu trúc phân nhánh
信頼醸成措置 しんらいじょうせいそち
các biện pháp xây dựng lòng tin
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh