土崩瓦解
どほうがかい
「THỔ BĂNG NGÕA GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự sụp đổ hoàn toàn
戦争
の
影響
で、
地域
の
経済
が
土崩瓦解
しました。
Do ảnh hưởng của chiến tranh, nền kinh tế khu vực đã sụp đổ hoàn toàn.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 土崩瓦解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 土崩瓦解する/どほうがかいする |
Quá khứ (た) | 土崩瓦解した |
Phủ định (未然) | 土崩瓦解しない |
Lịch sự (丁寧) | 土崩瓦解します |
te (て) | 土崩瓦解して |
Khả năng (可能) | 土崩瓦解できる |
Thụ động (受身) | 土崩瓦解される |
Sai khiến (使役) | 土崩瓦解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 土崩瓦解すられる |
Điều kiện (条件) | 土崩瓦解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 土崩瓦解しろ |
Ý chí (意向) | 土崩瓦解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 土崩瓦解するな |