土砂崩れ
どしゃくずれ
「THỔ SA BĂNG」
☆ Danh từ
◆ Sự lở đất
日本各地
で
多数
の
土砂崩
れが
発生
した。
Có rất nhiều vùng sụt lở đất khác nhau ở Nhật Bản.
でも
幸
い、それによる
土砂崩
れや
津波
がは
起
きそうにない。
Thật may mắn, ở đây không có lở đất và sóng thần xảy ra như thế. .

Đăng nhập để xem giải thích