瓦
グラム かわら「NGÕA」
☆ Danh từ
Ngói
瓦
で
屋根
を
葺
いた
Lợp mái nhà bằng ngói.
その
屋根
には
黒
い
瓦
が
葺
かれている
Mái nhà này được lợp bằng ngói đen .

Từ đồng nghĩa của 瓦
noun
瓦 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 瓦
瓦
グラム かわら
ngói
瓦
ngói
Các từ liên quan tới 瓦
鯱瓦 しゃちほこがわら
ngói đuôi cá chép đầu rồng
瓦無 グアム グァム ガム
Guam
桟瓦 さんがわら
mái ngói
鬼瓦 おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
瓦葺 かわらぶき
lợp mái ngói
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
瓦版 かわらばん
lợp ngói sự in khối (tờ báo trong thời kỳ tokugawa)
丸瓦 まるがわら まるかわら
ngói hình bán nguyệt