土工
どこう「THỔ CÔNG」
☆ Danh từ
Công việc đào đắp; nhân công; công nhân xây dựng
土工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土工
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土留工事 どどめこうじ
công trình công cộng
土木工学 どぼくこうがく
xây dựng dân dụng
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.