土留工事
どどめこうじ「THỔ LƯU CÔNG SỰ」
Công trình công cộng
土留工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土留工事
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
土工 どこう
công việc đào đắp; nhân công; công nhân xây dựng
土留め つちどめ どどめ
(つちどめ)cái chặn đất (dùng để ngăn chặn đất mái ngói trượt xuống)
工事 こうじ
công sự
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm