土建業者
どけんぎょうしゃ「THỔ KIẾN NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
General (civil engineering and construction) contractor

土建業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土建業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng
建設業者 けんせつぎょうしゃ
tổng thầu
建築業者 けんちくぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
建設業 けんせつぎょう
ngành xây dựng
建築業 けんちくぎょう
tòa nhà (xây dựng) công nghiệp;(hiện thân bên trong) tòa nhà buôn bán