土弄り
つちいじり「THỔ LỘNG」
Gardening, farming (as a hobby)
☆ Danh từ
Playing with dirt

土弄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土弄り
弄便 弄便
ái phân
弄り いじり
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
火弄り ひなぶり ひいじり
nghịch lửa
手弄り てまさぐり
playing with something with one's fingers
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
嘲弄 ちょうろう
sự trào lộng.
翻弄 ほんろう
sự đùa cợt; sự chế giễu.
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.