手弄り
てまさぐり「THỦ LỘNG」
Searching with one's fingers (e.g. in the dark)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Playing with something with one's fingers

Bảng chia động từ của 手弄り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手弄りする/てまさぐりする |
Quá khứ (た) | 手弄りした |
Phủ định (未然) | 手弄りしない |
Lịch sự (丁寧) | 手弄りします |
te (て) | 手弄りして |
Khả năng (可能) | 手弄りできる |
Thụ động (受身) | 手弄りされる |
Sai khiến (使役) | 手弄りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手弄りすられる |
Điều kiện (条件) | 手弄りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手弄りしろ |
Ý chí (意向) | 手弄りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手弄りするな |
手弄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手弄り
弄便 弄便
ái phân
弄り いじり
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
火弄り ひなぶり ひいじり
nghịch lửa
土弄り つちいじり
playing with dirt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.