火弄り
ひなぶり ひいじり「HỎA LỘNG」
☆ Danh từ
Nghịch lửa

火弄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火弄り
弄火 ろうか
playing with fire, flirting
弄便 弄便
ái phân
弄り いじり
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
土弄り つちいじり
playing with dirt
手弄り てまさぐり
playing with something with one's fingers
嘲弄 ちょうろう
sự trào lộng.
翻弄 ほんろう
sự đùa cợt; sự chế giễu.
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.