Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土成町宮川内
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
宮内省 くないしょう みやないせい
Bộ phận bảo vệ Hoàng gia