Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土曜倶楽部
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
土曜 どよう
Thứ bảy
土曜日 どようび
bảy
楽土 らくど
thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)); nơi lý tưởng, hoàn hảo
聖土曜日 せいどようび
thứ bảy tuần Thánh
毎土曜日 まいどようび
mỗi thứ bảy
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.