Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土木施工管理技士テキスト どぼくしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý xây dựng công trình dân dụng
土木工学 どぼくこうがく
xây dựng dân dụng
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
施工 せこう しこう
thi hành luật pháp
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
土木 どぼく
công trình công cộng
土工 どこう
công việc đào đắp; nhân công; công nhân xây dựng
施工班 せこうはん
Nhà thầu thi công