Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土木施工管理技士
土木施工管理技士テキスト どぼくしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý xây dựng công trình dân dụng
管工事施工管理技士テキスト かんこうじしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý thi công đường ống
建築施工管理技士テキスト けんちくしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý xây dựng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị
土木工学 どぼくこうがく
xây dựng dân dụng