施設管理
しせつかんり「THI THIẾT QUẢN LÍ」
Quản lý cơ sở, quản lý thiết bị
施設管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施設管理
公共施設管理者 こうきょうしせつかんりしゃ
người quản lý các cơ sở công cộng
保健医療施設管理 ほけんいりょうしせつかんり
quản lý cơ sở chăm sóc sức khỏe
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
保健医療施設管理者 ほけんいりょうしせつかんりしゃ
nhân viên quản lý cơ sở chăm sóc sức khỏe
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản