Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土橋 どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.