Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土橋春継
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
土橋 どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
春の土 はるのつち
bare ground revealed by melting snow
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
橋 きょう はし
cầu
春 はる
mùa xuân
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường