Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土橋 どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.