Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土浮干拓
干拓 かんたく
sự khai hoang; sự khai khẩn; sự cải tạo (đất); khai hoang; khai khẩn; khai phá; khai thác
干拓地 かんたくち
đất cải tạo (từ biển)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
土用干し どようぼし どようぼしし
việc phơi quần áo và sách vở vào ngày lập thu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku