土用干し
どようぼし どようぼしし「THỔ DỤNG KIỀN」
☆ Danh từ
Việc phơi quần áo và sách vở vào ngày lập thu

土用干し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土用干し
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt