干拓
かんたく「KIỀN THÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai hoang; sự khai khẩn; sự cải tạo (đất); khai hoang; khai khẩn; khai phá; khai thác
堤防
によって
海
を
干拓
した
土地
Vùng đất khai khẩn trên biển bằng hệ thống kênh mương
諌早湾干拓
Khai hoang vịnh Isahaya
海面干拓
Khai thác mặt biển .

Bảng chia động từ của 干拓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 干拓する/かんたくする |
Quá khứ (た) | 干拓した |
Phủ định (未然) | 干拓しない |
Lịch sự (丁寧) | 干拓します |
te (て) | 干拓して |
Khả năng (可能) | 干拓できる |
Thụ động (受身) | 干拓される |
Sai khiến (使役) | 干拓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 干拓すられる |
Điều kiện (条件) | 干拓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 干拓しろ |
Ý chí (意向) | 干拓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 干拓するな |