Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土瓶 どびん
ấm đất
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
土瓶敷き どびんしき
vải (len) chè; tấm trải ấm trà (nghỉ ngơi)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
瓶 びん
chai