Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土田一徳
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一徳 いっとく かずのり
một lợi thế; một ưu thế
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)
徳政一揆 とくせいいっき
uprising (during the Muromachi period) demanding debt cancellation orders