Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
十万億土 じゅうまんおくど
tính vĩnh hằng; thiên đường
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」