Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土留め
どどめめ
lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土留工事 どどめこうじ
công trình công cộng
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
足留め あしどめ
cấm đi ra ngoài, sự hạn chế, sự bao bọc, sự giam giữ
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)
「THỔ LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích