Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土豪劣紳
土豪 どごう
tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang (sấm, súng)
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
劣線型の 劣線がたの
sublinear
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
貴紳 きしん
người quý phái; giới quý tộc
縉紳 しんしん
người có cấp bậc, người có địa vị, người có chức vụ