土足で
どそくで「THỔ TÚC」
Rudely, thoughtlessly
☆ Cụm từ
With shoes on

土足で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土足で
土足 どそく
chân đi giày
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
抜き足差し足で ぬきあしさしあしで
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
土 つち つし に ど と
đất
抜き足で ぬきあしで
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động.
その足で そのあしで
đi thẳng một mạch đến