土足厳禁
どそくげんきん「THỔ TÚC NGHIÊM CẤM」
☆ Cụm từ
Cấm mang giày dép vào

土足厳禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土足厳禁
厳禁 げんきん
sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
禁足 きんそく
giữ, hạn chế, giam giữ, giam cầm
土足 どそく
chân đi giày
私語厳禁 ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
横積厳禁 よこせきげん きん
cấm chất ngang lên nhau
開放厳禁 かい ほう げん きん
Cấm để cửa mở, ra vào phải đóng cửa
通抜厳禁 つうねきげんきん
Nghiêm cấm đi xuyên qua
火気厳禁 かきげんきん
cấm lửa