圧制者
あっせいしゃ「ÁP CHẾ GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ đàn áp, kẻ áp bức
Bạo chúa, kẻo bạo ngược

Từ đồng nghĩa của 圧制者
noun
圧制者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧制者
圧制 あっせい
sự đàn áp, sự áp bức
制圧 せいあつ
sự áp chế
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧制的 あっせいてき
đàn áp, áp bức
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
制圧する せいあつする
khống chế