圧制的
あっせいてき「ÁP CHẾ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đàn áp, áp bức

圧制的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧制的
制圧 せいあつ
sự áp chế
圧制 あっせい
sự đàn áp, sự áp bức
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧制者 あっせいしゃ
kẻ đàn áp, kẻ áp bức
威圧的 いあつてき
buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ
圧倒的 あっとうてき
một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
高圧的 こうあつてき
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
強圧的 きょうあつてき
độc đoán, chuyên chế; vũ đoán