Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
熱損失 ねつそんしつ
hao nhiệt, mất nhiệt
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧力 あつりょく
sức ép, áp lực