Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 圧力損失
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
熱損失 ねつそんしつ
hao nhiệt, mất nhiệt
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.