圧痛
あっつう「ÁP THỐNG」
Đau (cảm giác đau khi bị cấu véo)
☆ Danh từ
Oppressive pain, tenderness, pressure pain

圧痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧痛
圧痛点 あっつうてん
điểm chịu sức ép
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
痛 いた つう
Đau
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
痛い痛い病 いたいいたいびょう イタイイタイびょう
"ouch-ouch disease", caused by cadmium poisoning from industrial wastes in Toyama Prefecture
痛っ いたっ
a đau (câu cảm thán)
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi