圧縮木材
あっしゅくもくざい「ÁP SÚC MỘC TÀI」
☆ Danh từ
Cây gỗ bị ép (bị nén)

圧縮木材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧縮木材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい
gỗ
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.