Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧縮率 あっしゅくりつ
tính nén được, hệ số nén
データ圧縮率 データあっしゅくりつ
tốc độ nén dữ liệu
圧縮効率 あっしゅくこうりつ
hiệu quả nén
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
因子 いんし
yếu tố phân tử
圧縮アルゴリズム あっしゅくアルゴリズム
thuật toán nén