圧迫する
あっぱく あつはくする あっぱくする「ÁP BÁCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
国
の
財政
を
圧迫
していく
Tạo gánh nặng tài chính cho quốc gia
人工
の
織物
がゆっくりと
羊毛産業
を
圧迫
している
Ngành công nghiệp sợi nhân tạo đang gây sức ép, áp lực cho ngành sản xuất len sợi
_
分間圧迫
して
出血
が
止
まった
Máu ngừng chảy sau khi băng kín ~ phút
Bảng chia động từ của 圧迫する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧迫する/あっぱくする |
Quá khứ (た) | 圧迫した |
Phủ định (未然) | 圧迫しない |
Lịch sự (丁寧) | 圧迫します |
te (て) | 圧迫して |
Khả năng (可能) | 圧迫できる |
Thụ động (受身) | 圧迫される |
Sai khiến (使役) | 圧迫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧迫すられる |
Điều kiện (条件) | 圧迫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧迫しろ |
Ý chí (意向) | 圧迫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧迫するな |